Có 2 kết quả:
应力场 yìng lì chǎng ㄧㄥˋ ㄌㄧˋ ㄔㄤˇ • 應力場 yìng lì chǎng ㄧㄥˋ ㄌㄧˋ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
stress field
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
stress field
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0